Cấu tạo XM312

Thông số kỹ thuật

  • Khối lượng: 19 kg [1]
  • Dài: 1.56 m
  • Ngang: 250 mm
  • Cao: 180 mm, 46 mm
  • Cỡ nòng: 12.7 mm
  • Cỡ đạn: 12.7×99 mm tiêu chuẩn NATO
  • Khối lượng đạn: Không cố định
  • Nguyên tắc nạp đạn tự động: trích khí phản lực xoay
  • Khóa nòng: khóa nòng lùi
  • Hộp đạn: gắn vào thân súng với 250 viên/hộp (cũng có thể dùng dây đạn rời)
  • Có trang bị giá ba chân có thể điều chỉnh độ cao.
  • Sơ tốc đầu đạn:
  • Nhịp bắn:[2]

260 viên/phút (bắn liên tục)
40 viên/phút (bắn từng viên) In Burst of 5 to 7 rounds, the same as the M2HB.

  • Tốc độ bắn thấp nhất:
  • Tốc độ bắn trong chiến đấu:
  • Tầm bắn hiệu quả: 2000 m.
  • Tầm bắn tối đa:
  • Giá: